TRA CỨU ĐIỂM CHUẨN 200 TRƯỜNG ĐẠI HỌC
ĐỂ CHỌN NGÀNH PHÙ HỢP

MÃ TRƯỜNG - TÊN TRƯỜNG NGÀNH ĐIỂM CHUẨN 2018 TỔ HỢP MÔN GHI CHÚ
ANH - Học Viện An Ninh Nhân Dân Nghiệp vụ an ninh Đối với nam 24.7 A01, B00, C03, D01 Tiêu chí phụ: tổng điểm 3 môn 24.7 điểm, Toán 9.0 điểm
ANH - Học Viện An Ninh Nhân Dân Nghiệp vụ an ninh Đối với nam 24.2 A01, B00, C03, D01 Tiêu chí phụ: tổng điểm 3 môn 21.7
ANH - Học Viện An Ninh Nhân Dân Nghiệp vụ an ninh Đối với nam 24.7 A01, B00, C03, D01 Tiêu chí phụ: tổng điểm 3 môn 24.45
ANH - Học Viện An Ninh Nhân Dân Nghiệp vụ an ninh Đối với nữ 25.5 A01, B00, C03, D01
ANH - Học Viện An Ninh Nhân Dân Nghiệp vụ an ninh Đối với nữ 25.8 A01, B00, C03, D01
ANH - Học Viện An Ninh Nhân Dân Nghiệp vụ an ninh Đối với nữ 26.1 A01, B00, C03, D01
ANH - Học Viện An Ninh Nhân Dân Gửi đào tạo ngoài ngành 18.45 A01, B00, C03, D01
ANS - Đại Học An Ninh Nhân Dân Nghiệp vụ an ninh (Nam) 23.9 A01, C03, D01
ANS - Đại Học An Ninh Nhân Dân Nghiệp vụ an ninh (Nam) 23.6 A01, C03, D01 tiêu chí phụ tổng điểm 3 môn 21,1 điểm
ANS - Đại Học An Ninh Nhân Dân Nghiệp vụ an ninh (Nam) 22.95 A01, C03, D01 tiêu chí phụ tổng điểm 3 môn 22,2 điểm
ANS - Đại Học An Ninh Nhân Dân Nghiệp vụ an ninh (Nữ) 24.3 A01, C03, D01
ANS - Đại Học An Ninh Nhân Dân Nghiệp vụ an ninh (Nữ) 24.25 A01, C03, D01
ANS - Đại Học An Ninh Nhân Dân Nghiệp vụ an ninh (Nữ) 24.55 A01, C03, D01
ANS - Đại Học An Ninh Nhân Dân Gửi đào tạo ngoài ngành Y 18.45 B00
BKA - Đại Học Bách Khoa Hà Nội Kỹ thuật Sinh học 21.1 A00; B00; D07
BKA - Đại Học Bách Khoa Hà Nội Kỹ thuật Thực phẩm 21.7 A00; B00; D07
BKA - Đại Học Bách Khoa Hà Nội Kỹ thuật Hóa học 20 A00; B00; D07
BKA - Đại Học Bách Khoa Hà Nội Hóa học 20 A00; B00; D07
BKA - Đại Học Bách Khoa Hà Nội Kỹ thuật in 20 A00; B00; D07
BKA - Đại Học Bách Khoa Hà Nội Kỹ thuật Điện 21 A00; A01
BKA - Đại Học Bách Khoa Hà Nội Kỹ thuật Điều khiển - Tự động hóa 23.9 A00; A01
BKA - Đại Học Bách Khoa Hà Nội Chương trình tiên tiến Điều khiển - Tự động hóa và Hệ thống điện 23 A00; A01
BKA - Đại Học Bách Khoa Hà Nội Kinh tế công nghiệp 20 A00; A01; D01
BKA - Đại Học Bách Khoa Hà Nội Quản lý công nghiệp 20 A00; A01; D01
BKA - Đại Học Bách Khoa Hà Nội Quản trị kinh doanh 20.7 A00; A01; D01
BKA - Đại Học Bách Khoa Hà Nội Kế toán 20.5 A00; A01; D01
BKA - Đại Học Bách Khoa Hà Nội Tài chính - Ngân hàng 20 A00; A01; D01
BKA - Đại Học Bách Khoa Hà Nội Quản lý công nghiệp - Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng - ĐH Northampton (Anh) 20 A00; A01; D01; D07
BKA - Đại Học Bách Khoa Hà Nội Quản trị kinh doanh - ĐH Victoria (New Zealand) 18 A00; A01; D01; D07
BKA - Đại Học Bách Khoa Hà Nội Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông 22 A00; A01
BKA - Đại Học Bách Khoa Hà Nội Chương trình tiên tiến Điện tử - Viễn thông 21.7 A00; A01