MÃ TRƯỜNG - TÊN TRƯỜNG |
NGÀNH |
ĐIỂM CHUẨN 2018 |
TỔ HỢP MÔN |
GHI CHÚ |
BKA - Đại Học Bách Khoa Hà Nội |
Chương trình tiên tiến Điện tử - Viễn thông |
21.7 |
A00; A01 |
|
BKA - Đại Học Bách Khoa Hà Nội |
Chương trình tiên tiến Kỹ thuật Y sinh |
21.7 |
A00; A01 |
|
BKA - Đại Học Bách Khoa Hà Nội |
Điện tử - Viễn thông - ĐH Leibniz Hannover (Đức) |
18 |
A00; A01; D07 |
|
BKA - Đại Học Bách Khoa Hà Nội |
Kỹ thuật Môi trường |
20 |
A00; B00; D07 |
|
BKA - Đại Học Bách Khoa Hà Nội |
Tiếng Anh KHKT và Công nghệ |
21 |
D01 |
|
BKA - Đại Học Bách Khoa Hà Nội |
Tiếng Anh chuyên nghiệp quốc tế |
21 |
D01 |
|
BKA - Đại Học Bách Khoa Hà Nội |
Kỹ thuật Nhiệt |
20 |
A00; A01 |
|
BKA - Đại Học Bách Khoa Hà Nội |
Khoa học Máy tính |
25 |
A00; A01 |
|
BKA - Đại Học Bách Khoa Hà Nội |
Kỹ thuật Máy tính |
23.5 |
A00; A01 |
|
BKA - Đại Học Bách Khoa Hà Nội |
Công nghệ thông tin Việt-Nhật |
23.1 |
A00; A01 |
|
BKA - Đại Học Bách Khoa Hà Nội |
Công nghệ thông tin ICT |
24 |
A00; A01 |
|
BKA - Đại Học Bách Khoa Hà Nội |
Hệ thống thông tin - ĐH Grenoble (Pháp) |
18.8 |
A00; A01; D07; D29 |
|
BKA - Đại Học Bách Khoa Hà Nội |
Công nghệ thông tin - ĐH La Trobe (Úc) |
20.5 |
A00; A01; D07 |
|
BKA - Đại Học Bách Khoa Hà Nội |
Công nghệ thông tin - ĐH Victoria (New Zealand) |
19.6 |
A00; A01; D07 |
|
BKA - Đại Học Bách Khoa Hà Nội |
Kỹ thuật Cơ điện tử |
23.25 |
A00; A01 |
|
BKA - Đại Học Bách Khoa Hà Nội |
Kỹ thuật Cơ khí |
21.3 |
A00; A01 |
|
BKA - Đại Học Bách Khoa Hà Nội |
Chương trình tiên tiến Cơ điện tử |
21.55 |
A00; A01 |
|
BKA - Đại Học Bách Khoa Hà Nội |
Cơ khí - Chế tạo máy - ĐH Griffith (Úc) |
18 |
A00; A01; D07 |
|
BKA - Đại Học Bách Khoa Hà Nội |
Cơ điện tử - ĐH Nagaoka (Nhật Bản) |
20.35 |
A00; A01; D07 |
|
BKA - Đại Học Bách Khoa Hà Nội |
Toán-Tin |
22.3 |
A00; A01 |
|
BKA - Đại Học Bách Khoa Hà Nội |
Hệ thống thông tin quản lý |
21.6 |
A00; A01 |
|
BKA - Đại Học Bách Khoa Hà Nội |
Kỹ thuật Vật liệu |
20 |
A00; A01 |
|
BKA - Đại Học Bách Khoa Hà Nội |
Chương trình tiên tiến KHKT Vật liệu |
20 |
A00; A01 |
|
BKA - Đại Học Bách Khoa Hà Nội |
Kỹ thuật hạt nhân |
20 |
A00; A01 |
|
BKA - Đại Học Bách Khoa Hà Nội |
Vật lý kỹ thuật |
20 |
A00; A01 |
|
BKA - Đại Học Bách Khoa Hà Nội |
Kỹ thuật Ô tô |
22.6 |
A00; A01 |
|
BKA - Đại Học Bách Khoa Hà Nội |
Kỹ thuật Cơ khí động lực |
22.2 |
A00; A01 |
|
BKA - Đại Học Bách Khoa Hà Nội |
Kỹ thuật Hàng không |
22 |
A00; A01 |
|
BKA - Đại Học Bách Khoa Hà Nội |
Kỹ thuật Tàu thủy |
20 |
A00; A01 |
|
BKA - Đại Học Bách Khoa Hà Nội |
Chương trình tiên tiến Kỹ thuật Ô tô |
21.35 |
A00; A01 |
|
BKA - Đại Học Bách Khoa Hà Nội |
Quản trị kinh doanh - ĐH Troy (Hoa Kỳ) |
18 |
A00; A01; D01; D07 |
|