MÃ TRƯỜNG - TÊN TRƯỜNG |
NGÀNH |
ĐIỂM CHUẨN 2018 |
TỔ HỢP MÔN |
GHI CHÚ |
ANH - Học Viện An Ninh Nhân Dân |
Nghiệp vụ an ninh Đối với nam |
24.7 |
A01, B00, C03, D01 |
Tiêu chí phụ: tổng điểm 3 môn 24.7 điểm, Toán 9.0 điểm |
ANH - Học Viện An Ninh Nhân Dân |
Nghiệp vụ an ninh Đối với nam |
24.2 |
A01, B00, C03, D01 |
Tiêu chí phụ: tổng điểm 3 môn 21.7 |
ANH - Học Viện An Ninh Nhân Dân |
Nghiệp vụ an ninh Đối với nam |
24.7 |
A01, B00, C03, D01 |
Tiêu chí phụ: tổng điểm 3 môn 24.45 |
ANH - Học Viện An Ninh Nhân Dân |
Nghiệp vụ an ninh Đối với nữ |
25.5 |
A01, B00, C03, D01 |
|
ANH - Học Viện An Ninh Nhân Dân |
Nghiệp vụ an ninh Đối với nữ |
25.8 |
A01, B00, C03, D01 |
|
ANH - Học Viện An Ninh Nhân Dân |
Nghiệp vụ an ninh Đối với nữ |
26.1 |
A01, B00, C03, D01 |
|
ANH - Học Viện An Ninh Nhân Dân |
Gửi đào tạo ngoài ngành |
18.45 |
A01, B00, C03, D01 |
|
ANS - Đại Học An Ninh Nhân Dân |
Nghiệp vụ an ninh (Nam) |
23.9 |
A01, C03, D01 |
|
ANS - Đại Học An Ninh Nhân Dân |
Nghiệp vụ an ninh (Nam) |
23.6 |
A01, C03, D01 |
tiêu chí phụ tổng điểm 3 môn 21,1 điểm |
ANS - Đại Học An Ninh Nhân Dân |
Nghiệp vụ an ninh (Nam) |
22.95 |
A01, C03, D01 |
tiêu chí phụ tổng điểm 3 môn 22,2 điểm |
ANS - Đại Học An Ninh Nhân Dân |
Nghiệp vụ an ninh (Nữ) |
24.3 |
A01, C03, D01 |
|
ANS - Đại Học An Ninh Nhân Dân |
Nghiệp vụ an ninh (Nữ) |
24.25 |
A01, C03, D01 |
|
ANS - Đại Học An Ninh Nhân Dân |
Nghiệp vụ an ninh (Nữ) |
24.55 |
A01, C03, D01 |
|
ANS - Đại Học An Ninh Nhân Dân |
Gửi đào tạo ngoài ngành Y |
18.45 |
B00 |
|
BKA - Đại Học Bách Khoa Hà Nội |
Kỹ thuật Sinh học |
21.1 |
A00; B00; D07 |
|
BKA - Đại Học Bách Khoa Hà Nội |
Kỹ thuật Thực phẩm |
21.7 |
A00; B00; D07 |
|
BKA - Đại Học Bách Khoa Hà Nội |
Kỹ thuật Hóa học |
20 |
A00; B00; D07 |
|
BKA - Đại Học Bách Khoa Hà Nội |
Hóa học |
20 |
A00; B00; D07 |
|
BKA - Đại Học Bách Khoa Hà Nội |
Kỹ thuật in |
20 |
A00; B00; D07 |
|
BKA - Đại Học Bách Khoa Hà Nội |
Kỹ thuật Điện |
21 |
A00; A01 |
|
BKA - Đại Học Bách Khoa Hà Nội |
Kỹ thuật Điều khiển - Tự động hóa |
23.9 |
A00; A01 |
|
BKA - Đại Học Bách Khoa Hà Nội |
Chương trình tiên tiến Điều khiển - Tự động hóa và Hệ thống điện |
23 |
A00; A01 |
|
BKA - Đại Học Bách Khoa Hà Nội |
Kinh tế công nghiệp |
20 |
A00; A01; D01 |
|
BKA - Đại Học Bách Khoa Hà Nội |
Quản lý công nghiệp |
20 |
A00; A01; D01 |
|
BKA - Đại Học Bách Khoa Hà Nội |
Quản trị kinh doanh |
20.7 |
A00; A01; D01 |
|
BKA - Đại Học Bách Khoa Hà Nội |
Kế toán |
20.5 |
A00; A01; D01 |
|
BKA - Đại Học Bách Khoa Hà Nội |
Tài chính - Ngân hàng |
20 |
A00; A01; D01 |
|
BKA - Đại Học Bách Khoa Hà Nội |
Quản lý công nghiệp - Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng - ĐH Northampton (Anh) |
20 |
A00; A01; D01; D07 |
|
BKA - Đại Học Bách Khoa Hà Nội |
Quản trị kinh doanh - ĐH Victoria (New Zealand) |
18 |
A00; A01; D01; D07 |
|
BKA - Đại Học Bách Khoa Hà Nội |
Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông |
22 |
A00; A01 |
|
BKA - Đại Học Bách Khoa Hà Nội |
Chương trình tiên tiến Điện tử - Viễn thông |
21.7 |
A00; A01 |
|