TRA CỨU ĐIỂM CHUẨN 200 TRƯỜNG ĐẠI HỌC
ĐỂ CHỌN NGÀNH PHÙ HỢP

MÃ TRƯỜNG - TÊN TRƯỜNG NGÀNH ĐIỂM CHUẨN 2018 TỔ HỢP MÔN GHI CHÚ
BPH - Học Viện Biên Phòng Ngành luật Thí sinh Nam Quân khu 7 18 C00
BPH - Học Viện Biên Phòng Ngành luật Thí sinh Nam Quân khu 9 16.5 C00
BVH - Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông ( Phía Bắc ) CƠ SỞ ĐÀO TẠO PHÍA BẮC (mã BVH) --
BVH - Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông ( Phía Bắc ) Kỹ thuật Điện tử viễn thông 19.1 A00, A01 (Cơ sở phía Bắc) TTNV
BVH - Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông ( Phía Bắc ) Công nghệ KT Điện, điện tử 19.05 A00, A01 (Cơ sở phía Bắc) TTNV = 1
BVH - Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông ( Phía Bắc ) Công nghệ thông tin 22 A00, A01 (Cơ sở phía Bắc) TTNV = 1
BVH - Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông ( Phía Bắc ) An toàn thông tin 20.8 A00, A01 (Cơ sở phía Bắc) TTNV
BVH - Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông ( Phía Bắc ) Công nghệ đa phương tiện 20.75 A00, A01, D01 (Cơ sở phía Bắc) TTNV = 1
BVH - Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông ( Phía Bắc ) Truyền thông đa phương tiện 20.9 A00, A01, D01 (Cơ sở phía Bắc) TTNV = 1
BVH - Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông ( Phía Bắc ) Quản trị kinh doanh 19.65 A00, A01, D01 (Cơ sở phía Bắc) TTNV
BVH - Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông ( Phía Bắc ) Marketing 20.3 A00, A01, D01 (Cơ sở phía Bắc) TTNV = 1
BVH - Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông ( Phía Bắc ) Kế toán 19.65 A00, A01, D01 (Cơ sở phía Bắc) TTNV
BVH - Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông ( Phía Bắc ) Thương mại điện tử 20.05 A00, A01, D01  (Cơ sở phía Bắc) TTNV = 1
BVS - Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (phía Nam) CƠ SỞ ĐÀO TẠO PHÍA NAM (mã BVS) --
BVS - Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (phía Nam) Kỹ thuật Điện tử viễn thông 17 A00, A01 (Cơ sở đào tạo phía Nam) TTNV
BVS - Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (phía Nam) Công nghệ KT Điện, điện tử 16.5 A00, A01 (Cơ sở đào tạo phía Nam)TTNV
BVS - Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (phía Nam) Công nghệ thông tin 20.25 A00, A01 (Cơ sở đào tạo phía Nam) TTNV
BVS - Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (phía Nam) An toàn thông tin 19 A00, A01 (Cơ sở đào tạo phía Nam) TTNV
BVS - Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (phía Nam) Công nghệ đa phương tiện 19.25 A00, A01, D01  (Cơ sở đào tạo phía Nam) TTNV
BVS - Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (phía Nam) Quản trị kinh doanh 18.2 A00, A01, D01  (Cơ sở đào tạo phía Nam) TTNV
BVS - Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (phía Nam) Marketing 19.3 A00, A01, D01 (Cơ sở đào tạo phía Nam)  TTNV
BVS - Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (phía Nam) Kế toán 17 A00, A01, D01 (Cơ sở đào tạo phía Nam)  TTNV
CCM - Đại Học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội Thiết kế thời trang 15 D01; H00; V00; V01
CCM - Đại Học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội Marketing 14 A00; A01; D01; D07
CCM - Đại Học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội Công nghệ kỹ thuật cơ khí 14 A00; A01; D01; D07
CCM - Đại Học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 14 A00; A01; D01; D07
CCM - Đại Học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội Quản lý công nghiệp 15 A00; A01; D01; D07
CCM - Đại Học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội Công nghệ sợi, dệt 14 A00; A01; D01; D07
CCM - Đại Học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội Công nghệ may 16.5 A00; A01; D01; D07
CEA - Đại học Kinh Tế Nghệ An Kế toán 14 A00, A01, B00, D01
CEA - Đại học Kinh Tế Nghệ An Quản trị kinh doanh 14 A00, A01, B00, D01