MÃ TRƯỜNG - TÊN TRƯỜNG |
NGÀNH |
ĐIỂM CHUẨN 2018 |
TỔ HỢP MÔN |
GHI CHÚ |
BPH - Học Viện Biên Phòng |
Ngành luật Thí sinh Nam Quân khu 7 |
18 |
C00 |
|
BPH - Học Viện Biên Phòng |
Ngành luật Thí sinh Nam Quân khu 9 |
16.5 |
C00 |
|
BVH - Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông ( Phía Bắc ) |
CƠ SỞ ĐÀO TẠO PHÍA BẮC (mã BVH) |
-- |
|
|
BVH - Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông ( Phía Bắc ) |
Kỹ thuật Điện tử viễn thông |
19.1 |
A00, A01 |
(Cơ sở phía Bắc) TTNV |
BVH - Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông ( Phía Bắc ) |
Công nghệ KT Điện, điện tử |
19.05 |
A00, A01 |
(Cơ sở phía Bắc) TTNV = 1 |
BVH - Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông ( Phía Bắc ) |
Công nghệ thông tin |
22 |
A00, A01 |
(Cơ sở phía Bắc) TTNV = 1 |
BVH - Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông ( Phía Bắc ) |
An toàn thông tin |
20.8 |
A00, A01 |
(Cơ sở phía Bắc) TTNV |
BVH - Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông ( Phía Bắc ) |
Công nghệ đa phương tiện |
20.75 |
A00, A01, D01 |
(Cơ sở phía Bắc) TTNV = 1 |
BVH - Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông ( Phía Bắc ) |
Truyền thông đa phương tiện |
20.9 |
A00, A01, D01 |
(Cơ sở phía Bắc) TTNV = 1 |
BVH - Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông ( Phía Bắc ) |
Quản trị kinh doanh |
19.65 |
A00, A01, D01 |
(Cơ sở phía Bắc) TTNV |
BVH - Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông ( Phía Bắc ) |
Marketing |
20.3 |
A00, A01, D01 |
(Cơ sở phía Bắc) TTNV = 1 |
BVH - Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông ( Phía Bắc ) |
Kế toán |
19.65 |
A00, A01, D01 |
(Cơ sở phía Bắc) TTNV |
BVH - Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông ( Phía Bắc ) |
Thương mại điện tử |
20.05 |
A00, A01, D01 |
(Cơ sở phía Bắc) TTNV = 1 |
BVS - Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (phía Nam) |
CƠ SỞ ĐÀO TẠO PHÍA NAM (mã BVS) |
-- |
|
|
BVS - Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (phía Nam) |
Kỹ thuật Điện tử viễn thông |
17 |
A00, A01 |
(Cơ sở đào tạo phía Nam) TTNV |
BVS - Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (phía Nam) |
Công nghệ KT Điện, điện tử |
16.5 |
A00, A01 |
(Cơ sở đào tạo phía Nam)TTNV |
BVS - Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (phía Nam) |
Công nghệ thông tin |
20.25 |
A00, A01 |
(Cơ sở đào tạo phía Nam) TTNV |
BVS - Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (phía Nam) |
An toàn thông tin |
19 |
A00, A01 |
(Cơ sở đào tạo phía Nam) TTNV |
BVS - Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (phía Nam) |
Công nghệ đa phương tiện |
19.25 |
A00, A01, D01 |
(Cơ sở đào tạo phía Nam) TTNV |
BVS - Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (phía Nam) |
Quản trị kinh doanh |
18.2 |
A00, A01, D01 |
(Cơ sở đào tạo phía Nam) TTNV |
BVS - Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (phía Nam) |
Marketing |
19.3 |
A00, A01, D01 |
(Cơ sở đào tạo phía Nam) TTNV |
BVS - Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (phía Nam) |
Kế toán |
17 |
A00, A01, D01 |
(Cơ sở đào tạo phía Nam) TTNV |
CCM - Đại Học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội |
Thiết kế thời trang |
15 |
D01; H00; V00; V01 |
|
CCM - Đại Học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội |
Marketing |
14 |
A00; A01; D01; D07 |
|
CCM - Đại Học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
14 |
A00; A01; D01; D07 |
|
CCM - Đại Học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
14 |
A00; A01; D01; D07 |
|
CCM - Đại Học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội |
Quản lý công nghiệp |
15 |
A00; A01; D01; D07 |
|
CCM - Đại Học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội |
Công nghệ sợi, dệt |
14 |
A00; A01; D01; D07 |
|
CCM - Đại Học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội |
Công nghệ may |
16.5 |
A00; A01; D01; D07 |
|
CEA - Đại học Kinh Tế Nghệ An |
Kế toán |
14 |
A00, A01, B00, D01 |
|
CEA - Đại học Kinh Tế Nghệ An |
Quản trị kinh doanh |
14 |
A00, A01, B00, D01 |
|