MÃ TRƯỜNG - TÊN TRƯỜNG |
NGÀNH |
ĐIỂM CHUẨN 2018 |
TỔ HỢP MÔN |
GHI CHÚ |
BKA - Đại Học Bách Khoa Hà Nội |
Quản trị kinh doanh - ĐH Troy (Hoa Kỳ) |
18 |
A00; A01; D01; D07 |
|
BKA - Đại Học Bách Khoa Hà Nội |
Khoa học máy tính - ĐH Troy (Hoa Kỳ) |
18 |
A00; A01; D01; D07 |
|
BKA - Đại Học Bách Khoa Hà Nội |
Kỹ thuật Dệt |
20 |
A00; A01 |
|
BKA - Đại Học Bách Khoa Hà Nội |
Công nghệ May |
20.5 |
A00; A01 |
|
BKA - Đại Học Bách Khoa Hà Nội |
Chương trình tiên tiến Kỹ thuật Thực phẩm |
-- |
A00; B00; D07 |
|
BKA - Đại Học Bách Khoa Hà Nội |
Chương trình tiên tiến Kỹ thuật Hóa dược |
-- |
A00; B00; D07 |
|
BKA - Đại Học Bách Khoa Hà Nội |
Công nghệ giáo dục |
-- |
A00; A01; D01 |
|
BKA - Đại Học Bách Khoa Hà Nội |
Chương trình tiên tiến Phân tích kinh doanh |
-- |
A00; A01 |
|
BKA - Đại Học Bách Khoa Hà Nội |
Chương trình tiên tiến Hệ thống nhúng thông minh và IoT |
-- |
A00; A01 |
|
BKA - Đại Học Bách Khoa Hà Nội |
Cơ điện tử - ĐH Leibniz Hannover (Đức) |
-- |
A00; A01; D07 |
|
BMU - Đại học Buôn Ma Thuột |
Y khoa |
18.5 |
A02; B00; D08 |
|
BMU - Đại học Buôn Ma Thuột |
Dược học |
16 |
A00; B00; D07 |
|
BPH - Học Viện Biên Phòng |
Ngành Biên phòng Thí sinh Nam miền Bắc |
21.15 |
A01 |
|
BPH - Học Viện Biên Phòng |
Ngành Biên phòng Thí sinh Nam Quân khu 4 (Quảng Trị và TT-Huế) |
16.85 |
A01 |
|
BPH - Học Viện Biên Phòng |
Ngành Biên phòng Thí sinh Nam Quân khu 5 |
19 |
A01 |
|
BPH - Học Viện Biên Phòng |
Ngành Biên phòng Thí sinh Nam Quân khu 7 |
20.6 |
A01 |
|
BPH - Học Viện Biên Phòng |
Ngành Biên phòng Thí sinh Nam Quân khu 9 |
18.35 |
A01 |
|
BPH - Học Viện Biên Phòng |
Ngành Biên phòng Thí sinh Nam miền Bắc |
26 |
C00 |
Thí sinh mức 26,00 điểm: - Thí sinh có điểm môn Văn ≥ 7,50 trúng tuyển. - Thí sinh có điểm môn Văn ≥ 7,00, điểm môn Sử ≥ 7,25, điểm môn Địa ≥ 9,00 trúng tuyển. |
BPH - Học Viện Biên Phòng |
Ngành Biên phòng Thí sinh Nam Quân khu 4 (Quảng Trị và TT-Huế) |
25.25 |
C00 |
|
BPH - Học Viện Biên Phòng |
Ngành Biên phòng Thí sinh Nam Quân khu 5 |
24 |
C00 |
Thí sinh mức 24,00 điểm: Điểm môn Văn ≥ 8,50 |
BPH - Học Viện Biên Phòng |
Ngành Biên phòng Thí sinh Nam Quân khu 7 |
23.25 |
C00 |
|
BPH - Học Viện Biên Phòng |
Ngành Biên phòng Thí sinh Nam Quân khu 9 |
24 |
C00 |
Thí sinh mức 24,00 điểm: Điểm môn Văn ≥ 7,00 |
BPH - Học Viện Biên Phòng |
Ngành luật Thí sinh Nam miền Bắc |
17 |
A01 |
|
BPH - Học Viện Biên Phòng |
Ngành luật Thí sinh Nam Quân khu 4 (Quảng Trị và TT-Huế) |
17.65 |
A01 |
|
BPH - Học Viện Biên Phòng |
Ngành luật Thí sính Nam Quân khu 5 |
-- |
A01 |
|
BPH - Học Viện Biên Phòng |
Ngành luật Thí sinh Nam Quân khu 7 |
20 |
A01 |
|
BPH - Học Viện Biên Phòng |
Ngành luật Thí sinh Nam Quân khu 9 |
18.75 |
A01 |
|
BPH - Học Viện Biên Phòng |
Ngành luật Thí sinh Nam miền Bắc |
24.5 |
C00 |
Thí sinh mức 24,50 điểm: - Thí sinh có điểm môn Văn ≥ 7,50 trúng tuyển. - Thí sinh có điểm môn Văn ≥ 6,75, điểm môn Sử ≥ 8,25, điểm môn Địa ≥ 9,00 trúng tuyển. |
BPH - Học Viện Biên Phòng |
Ngành luật Thí sinh Nam Quân khu 4 (Quảng Trị và TT-Huế) |
27.75 |
C00 |
|
BPH - Học Viện Biên Phòng |
Ngành luật Thí sinh Nam Quân khu 5 |
19.25 |
C00 |
|
BPH - Học Viện Biên Phòng |
Ngành luật Thí sinh Nam Quân khu 7 |
18 |
C00 |
|