Bảng xếp hạng

Hạng Học sinh Level Tỉ lệ đúng Tổng điểm
421 foto 146133 - Hoa Anh Đào 11 77.82 % (2410 / 3097) 6057
422 foto 224000 - Vân Anh 11 85.11 % (2413 / 2835) 6048
423 foto 212081 - Dongthianh 11 76.67 % (2416 / 3151) 6044
424 foto 268674 - Đức Minh 11 84.65 % (2350 / 2776) 6033
425 foto 254486 - Tran Thi Thao Trang 11 86.95 % (2333 / 2683) 6032
426 foto 144138 - Phanthanhthao 11 79.07 % (2251 / 2847) 6030
427 foto 213936 - Flame & Frost 11 90.09 % (1990 / 2209) 6029
428 foto 156472 - Banhmychay 11 88.2 % (2272 / 2576) 6025
429 foto 185657 - An Khang Hoàng 11 76.25 % (2264 / 2969) 6018
430 foto 241267 - Nguyen Tien Anh 11 84.57 % (2236 / 2644) 6013