Làm đề thi chọn lọc
Bảng xếp hạng
Hạng | Học sinh | Level | Tỉ lệ đúng | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|
11 | 148275 - Tiến Nguyễn | 20 | 90.16 % (7431 / 8242) | 20269 |
12 | 226968 - Nguyen Bao | 19 | 87.9 % (7845 / 8925) | 19456 |
13 | 179903 - Dương Tấn Phước | 18 | 83.07 % (7280 / 8764) | 18574 |
14 | 310311 - Quỳnh Giang | 18 | 87.88 % (7055 / 8028) | 18410 |
15 | 141130 - hien nguyen | 18 | 90.94 % (7241 / 7962) | 18019 |
16 | 277858 - Hoàng Thái Sơn | 17 | 77.7 % (7376 / 9493) | 17176 |
17 | 118359 - ........ | 16 | 86.96 % (6396 / 7355) | 16907 |
18 | 157719 - longvunguyen10 | 16 | 90.85 % (6553 / 7213) | 16724 |
19 | 19964 - mmeocon01 | 16 | 81.35 % (6646 / 8170) | 16675 |
20 | 238344 - Nguyễn Thế Sơn | 16 | 85.49 % (6636 / 7762) | 16610 |