Làm đề thi chọn lọc
Bảng xếp hạng
Hạng | Học sinh | Level | Tỉ lệ đúng | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|
41 | 126370 - hoangtubongdem | 14 | 89.03 % (5453 / 6125) | 14411 |
42 | 238873 - quoctrung | 14 | 80 % (5540 / 6925) | 14343 |
43 | 96229 - Công Thành Ngô | 14 | 91.95 % (4396 / 4781) | 14055 |
44 | 78066 - Điểm chán chả thèm nói | 13 | 91.21 % (5013 / 5496) | 13970 |
45 | 157054 - Phạm Minh Nhân | 13 | 88.09 % (5811 / 6597) | 13950 |
46 | 64725 - NO | 13 | 88.53 % (5256 / 5937) | 13855 |
47 | 107089 - Hoàng Phước Thiện | 13 | 85.37 % (5294 / 6201) | 13786 |
48 | 179762 - caonhuttruong | 13 | 81.74 % (5433 / 6647) | 13493 |
49 | 21617 - phanthivananh123 | 13 | 87.37 % (4903 / 5612) | 13402 |
50 | 34122 - minoyce | 13 | 81.19 % (4809 / 5923) | 13277 |