Làm đề thi chọn lọc
Bảng xếp hạng
Hạng | Học sinh | Level | Tỉ lệ đúng | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|
61 | 289259 - Tuan Anh Trung | 12 | 84.32 % (4618 / 5477) | 12432 |
62 | 80195 - namhong1 | 12 | 88.3 % (4829 / 5469) | 12376 |
63 | 124633 - Đỗ Thị Lan | 12 | 71.02 % (5144 / 7243) | 12350 |
64 | 116614 - thuydungle | 12 | 68.61 % (5330 / 7769) | 12276 |
65 | 180379 - dinhgiang7520 | 12 | 83.51 % (4305 / 5155) | 12249 |
66 | 116694 - Trà Giang | 12 | 80.05 % (4991 / 6235) | 12244 |
67 | 289031 - MinhChau12 | 12 | 84.74 % (4669 / 5510) | 12110 |
68 | 95225 - Lê Hoàng Văn | 12 | 90.61 % (4350 / 4801) | 12093 |
69 | 272471 - hienna2k3 | 11 | 93.69 % (3774 / 4028) | 11979 |
70 | 244703 - nguyễn minh | 11 | 85.1 % (5142 / 6042) | 11974 |