Thông tin đề
PLUS-HC03.Bài 1: Chinh phục các dạng toán về muối amoni hữu cơ (Đề 9)
                                            Lớp
                                        
                                        12
                                            Số câu
                                        
                                        10 câu
                                            Thời gian làm bài
                                        
                                        25 phút
                                            Thời gian mở vào thi
                                        
                                        
                                                                                                    00:00
05/12/2022
                                                                                            
Giới thiệu đề
Kết quả của bạn
| Exp | Tổng Exp | Điểm | Số câu đúng | Giờ nộp bài | 
|---|
Bảng xếp hạng
| Hạng | Học sinh | Exp | Điểm | Số câu đúng | Giờ nộp bài | Tổng Exp | 
|---|---|---|---|---|---|---|
| 71 | 
                                                
                                                     | 
                                            -1 | 0 | 0 | 
                                                18:19 02/06/2020
                                                     00:00:21  | 
                                            999 | 
| 72 | 
                                                
                                                     | 
                                            -1 | 0 | 0 | 
                                                13:51 08/04/2021
                                                     00:00:31  | 
                                            9726 | 
| 73 | 
                                                
                                                     | 
                                            -1 | 0 | 0 | 
                                                22:02 29/07/2021
                                                     00:25:00  | 
                                            1041 | 
| 74 | 
                                                
                                                     | 
                                            -5 | 0 | 0 | 
                                                13:48 30/01/2021
                                                     00:00:41  | 
                                            1421 | 

                                    
                                