Làm đề thi chọn lọc
Bảng xếp hạng
Hạng | Học sinh | Level | Tỉ lệ đúng | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|
91 | 112744 - Tannuongyeutinh2002 | 11 | 74.5 % (5270 / 7074) | 11231 |
92 | 250580 - Trang Trịnh | 11 | 90.9 % (3984 / 4383) | 11199 |
93 | 104689 - Minh Tân | 11 | 89.6 % (4030 / 4498) | 11186 |
94 | 283210 - Lê Trần Thái Sơn | 11 | 86.38 % (3869 / 4479) | 11183 |
95 | 268740 - Nguyễn Thị Vi Anh 12NC3 | 11 | 85.1 % (4861 / 5712) | 11172 |
96 | 59305 - biology1204 | 11 | 90.13 % (4248 / 4713) | 11059 |
97 | 71780 - levanhieu233 | 11 | 84.75 % (4347 / 5129) | 11054 |
98 | 270274 - Nguyễn Thị Việt Thư 12NC3 | 10 | 86.34 % (3925 / 4546) | 10986 |
99 | 245943 - nguyenthuan10 | 10 | 86.05 % (4546 / 5283) | 10909 |
100 | 277104 - Thu1805 | 10 | 82.63 % (4814 / 5826) | 10847 |