Làm đề thi chọn lọc
Bảng xếp hạng
Hạng | Học sinh | Level | Tỉ lệ đúng | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|
101 | 257647 - dathp2004 | 10 | 82.63 % (3859 / 4670) | 10819 |
102 | 281668 - nnt | 10 | 81.81 % (4556 / 5569) | 10800 |
103 | 300350 - Tranthithuy2004 | 10 | 80.77 % (4138 / 5123) | 10763 |
104 | 266252 - VuViet09 | 10 | 88.08 % (3546 / 4026) | 10731 |
105 | 111275 - hoàng minh đồng | 10 | 89.89 % (3459 / 3848) | 10704 |
106 | 42169 - Kings2001 | 10 | 92.29 % (3326 / 3604) | 10638 |
107 | 265390 - My | 10 | 87.14 % (4608 / 5288) | 10614 |
108 | 160017 - Lê Phú | 10 | 95.04 % (3603 / 3791) | 10608 |
109 | 304945 - Dinh Thi Hong Phuong | 10 | 80.08 % (4374 / 5462) | 10599 |
110 | 201323 - Le Thi Thanh Nha | 10 | 79.96 % (3973 / 4969) | 10570 |