Làm đề thi chọn lọc
Bảng xếp hạng
Hạng | Học sinh | Level | Tỉ lệ đúng | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|
111 | 178876 - Ngân Nguyen | 10 | 82.81 % (4621 / 5580) | 10541 |
112 | 261900 - Levis Banker | 10 | 85.89 % (4273 / 4975) | 10467 |
113 | 283010 - hoangdodaihocy2021 | 10 | 81.17 % (3625 / 4466) | 10464 |
114 | 187611 - Trường Giang | 10 | 80.58 % (3777 / 4687) | 10455 |
115 | 191956 - Chu Ngọc Ánh | 10 | 81.73 % (4152 / 5080) | 10454 |
116 | 270064 - Trần Đông Dương 12NC3 | 10 | 91.03 % (4102 / 4506) | 10453 |
117 | 239307 - try hard | 10 | 86.67 % (4221 / 4870) | 10391 |
118 | 242205 - Trường Linh Cò | 10 | 84.26 % (3748 / 4448) | 10378 |
119 | 133000 - Hồ Nghĩa | 10 | 85.05 % (4004 / 4708) | 10372 |
120 | 294649 - Ngoc Dai 12nc7 | 10 | 92.19 % (4046 / 4389) | 10334 |