Làm đề thi chọn lọc
Bảng xếp hạng
Hạng | Học sinh | Level | Tỉ lệ đúng | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|
121 | 183287 - Phạm Phương | 10 | 84.82 % (4474 / 5275) | 10323 |
122 | 178940 - Trương Tuyết Nhi | 10 | 78.26 % (4709 / 6017) | 10322 |
123 | 189530 - congpt02 | 10 | 87.36 % (3912 / 4478) | 10306 |
124 | 291310 - NguyenYen12 | 10 | 73.21 % (4460 / 6092) | 10272 |
125 | 244614 - khoivaba312004 | 10 | 88.04 % (3881 / 4408) | 10235 |
126 | 225993 - Wjbu | 10 | 85.77 % (3362 / 3920) | 10217 |
127 | 160389 - Bảo Nguyễn | 10 | 78.95 % (4040 / 5117) | 10210 |
128 | 293666 - Tat Dat | 10 | 92.84 % (3683 / 3967) | 10002 |
129 | 227581 - lenukhanhhuyen | 9 | 88.38 % (3850 / 4356) | 9990 |
130 | 283284 - emmeobeo | 9 | 88.64 % (3448 / 3890) | 9944 |