Làm đề thi chọn lọc
Bảng xếp hạng
Hạng | Học sinh | Level | Tỉ lệ đúng | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|
131 | 301441 - Trần Hoàng Minh | 9 | 86.96 % (4148 / 4770) | 9930 |
132 | 95765 - Mai Văn Phong 11a2 kbc | 9 | 88.55 % (4105 / 4636) | 9865 |
133 | 155092 - Ha bao quoc | 9 | 79.48 % (3634 / 4572) | 9842 |
134 | 299234 - anhdathk123 | 9 | 79.27 % (3976 / 5016) | 9726 |
135 | 151725 - minhnhat31102001 | 9 | 85.1 % (3324 / 3906) | 9725 |
136 | 37705 - thad7 | 9 | 79.27 % (3430 / 4327) | 9722 |
137 | 179820 - đậu | 9 | 84.52 % (4198 / 4967) | 9708 |
138 | 235409 - Nguyễn Thị Nam Phương | 9 | 72.89 % (3648 / 5005) | 9691 |
139 | 186481 - Truclinhnguyenngoc | 9 | 87.13 % (3181 / 3651) | 9663 |
140 | 227787 - fa | 9 | 93.56 % (3270 / 3495) | 9631 |